- Hệ Thống Pipet Tự Động Assist Plus
- PIPETBOY pro
- Pipet Cơ Đơn Kênh: Integra
- Thiết bị chuẩn bị môi trường - đổ đĩa tự động
- Tủ Sấy OMH
- Tủ Sấy OMS
- Tủ Sấy OGS
- Tủ Sấy OGH
- Tủ ấm lạnh: IR 250
- Tủ ấm lạnh: IMP180
- Tủ Ấm IMH180-S
- Tủ Ấm IGS 100
- Máy luân nhiệt PCR SimpliAmp
- HỆ THỐNG KIỂM NGHIỆM ATTP REAL-TIME PCR QUANTSTUDIO 5
- Cân Pha Loãng mẫu tự động
- Kit định danh Listeria mono
- TỦ LẠNH ÂM SÂU 700L
- Quanti - Cult (Chủng chuẩn định lượng)
- Culti-Loops (chủng chuẩn định tính)
- R21050 COAGULASE PLASMA
- Thermo Scientific™ Dry-Bags™ Buffer Peptone Water
- Chai ly tâm nhựa 1000ml Nalgene PPCO
- Phễu lọc môi trường chân không 1000ml
- Hôp đông lạnh tế bào Mr. Frosty™
- Máy hút dịch VACUSIP
- Máy hút dịch VACUSAFE
- Đĩa 96 giếng nuôi cấy tế bào
- TỦ LẠNH ÂM SÂU 477L
| Lượt truy cập: 1082852 |
| Đang truy cập: 6 |
MiniAmp Thermal Cycler
MiniAmp Thermal Cycler

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
MiniAmp Thermal Cycler
-
Máy PCR nhỏ gọn – phù hợp cho nhu cầu cơ bản
-
Thiết kế nhỏ gọn: chỉ rộng 19 cm, chiều sâu 39 cm – dễ dàng bố trí trên mọi bàn lab.
-
Hoạt động ổn định, tốc độ ramp vừa phải, độ chính xác nhiệt độ cao.
-
Cảm ứng màu 5 inch – dễ lập trình, trực quan.
-
Kết nối Cloud qua Thermo Fisher Connect: tải giao thức, giám sát chạy máy từ xa qua điện thoại/máy tính.
-
Hệ thống làm mát trước - sau, có thể đặt nhiều máy cạnh nhau tiết kiệm không gian.

MiniAmp Plus Thermal Cycler
-
Bao gồm công nghệ VeriFlex 3 vùng nhiệt độ độc lập → tối ưu hóa PCR, hỗ trợ gradient nhiệt.
-
Vẫn giữ thiết kế nhỏ gọn và cảm ứng màu như MiniAmp.
-
Tốc độ ramp nhanh hơn so với bản thường.
-
Kết nối Cloud & quản lý theo nhóm thiết bị (Fleet Control) – thuận tiện trong phòng lab vận hành nhiều máy.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

| Thông số | MiniAmp Thermal Cycler | MiniAmp Plus Thermal Cycler |
|---|---|---|
| Block format | 96-well, 0.2 mL isothermal block | 96-well, 0.2 mL, 3-zone VeriFlex Block |
| Tốc độ tăng nhiệt block | 3.0°C/giây | 3.5°C/giây |
| Tốc độ tăng nhiệt mẫu | 2.2°C/giây | 2.7°C/giây |
| Độ chính xác nhiệt độ | ±0.25°C (35–99.9°C) | ±0.25°C (35–99.9°C) |
| Dải nhiệt độ | 0–100°C | 0–100°C |
| Độ đồng đều nhiệt độ | <0.5°C (sau 30 giây ở 95°C) | <0.5°C (sau 30 giây ở 95°C) |
| Hiệu chuẩn nhiệt độ | Chuẩn hóa theo chuẩn NIST | Chuẩn hóa theo chuẩn NIST |
| Dung tích PCR | 10–100 µL | 10–100 µL |
| Bộ nhớ thiết bị | 2,000 MB, lưu >1,000 protocol, hỗ trợ USB mở rộng | 2,000 MB, lưu >1,000 protocol, hỗ trợ USB mở rộng |
| Màn hình điều khiển | Màn hình cảm ứng màu 5 inch | Màn hình cảm ứng màu 5 inch |
| VeriFlex Block | Không hỗ trợ | 3 vùng nhiệt, dải 20°C (tối đa 10°C khác biệt) |
| Kết nối dữ liệu | Cloud hoặc mobile qua Wi-Fi / Ethernet | Cloud hoặc mobile qua Wi-Fi / Ethernet |
| Kích thước (C x R x S) | 20 x 19 x 39 cm (7.9 x 7.5 x 15.4 in. | 20 x 19 x 39 cm (7.9 x 7.5 x 15.4 in. |
| Trọng lượng | 5.9 kg (13.0 lb) | 5.9 kg (13.0 lb) |
| Nguồn điện | 100–240 V, 50–60 Hz, tối đa 500 W | 100–240 V, 50–60 Hz, tối đa 500 W |





Trang chủ 


